Áp dụng pháp luật nước ngoài

ap-dung-phap-luat-nuoc-ngoai

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc các cá nhân, tổ chức tham gia vào các quan hệ pháp lý có yếu tố nước ngoài trở nên phổ biến. Các quan hệ này có thể phát sinh trong lĩnh vực hôn nhân, thương mại, dân sự, thừa kế, v.v… Khi giải quyết tranh chấp từ những quan hệ đó, tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia có thể phải áp dụng pháp luật nước ngoài  thay vì pháp luật trong nước. Việc áp dụng pháp luật nước ngoài không chỉ cần thiết để đảm bảo tính công bằng và hợp lý, mà còn phản ánh sự tôn trọng trong quan hệ quốc tế và nguyên tắc tư pháp hiện đại.

1. Khái niệm và bản chất của việc áp dụng pháp luật nước ngoài

Trong lĩnh vực tư pháp quốc tế, thuật ngữ “áp dụng pháp luật nước ngoài” (hay còn gọi là “viện dẫn pháp luật nước ngoài”) được hiểu là việc một quốc gia chấp nhận sử dụng hệ thống pháp luật của một quốc gia khác để điều chỉnh một quan hệ pháp lý cụ thể có yếu tố nước ngoài, thay vì áp dụng pháp luật trong nước. Đây là một chế định đặc thù, phản ánh sự công nhận giới hạn và có điều kiện của một quốc gia đối với hiệu lực của pháp luật nước ngoài trong hệ thống pháp lý của mình.

Theo quy định tại Điều 663 Bộ luật Dân sự năm 2015, việc áp dụng pháp luật nước ngoài được thực hiện trong các trường hợp có yếu tố nước ngoài và theo các nguyên tắc xác định pháp luật áp dụng đã được pháp luật Việt Nam quy định. Cụ thể, pháp luật nước ngoài có thể được áp dụng nếu đáp ứng các điều kiện nhất định, trong đó bao gồm cả điều kiện không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Bản chất của việc áp dụng pháp luật nước ngoài không phải là sự mở rộng thẩm quyền pháp lý của quốc gia ban hành luật đó, mà là một sự lựa chọn có chủ quyền của quốc gia đang giải quyết vụ việc (quốc gia diễn ra tố tụng hoặc nơi thực hiện hành vi pháp lý). Khi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam áp dụng pháp luật nước ngoài, điều đó không có nghĩa là họ công nhận pháp luật đó có hiệu lực bắt buộc trong lãnh thổ Việt Nam, mà chỉ là việc “viện dẫn” để giải quyết một cách phù hợp các quan hệ có yếu tố nước ngoài, đảm bảo tính khách quan, công bằng và phù hợp với thực tiễn pháp lý quốc tế.

Việc áp dụng pháp luật nước ngoài cũng cần được phân biệt với trường hợp viện dẫn điều ước quốc tế, tập quán quốc tế hoặc quy phạm xung đột. Trong khi điều ước quốc tế là văn bản có tính ràng buộc pháp lý giữa các quốc gia, còn tập quán quốc tế là quy tắc hình thành từ thực tiễn lâu dài được thừa nhận rộng rãi, thì việc áp dụng pháp luật nước ngoài thường mang tính chất cá biệt, phụ thuộc vào từng vụ việc và hệ thống pháp luật áp dụng theo quy định của pháp luật quốc gia nơi thụ lý vụ việc.

Một điểm cần lưu ý là: pháp luật nước ngoài không có hiệu lực tự động tại Việt Nam. Việc viện dẫn và áp dụng phải được thực hiện theo đúng trình tự, điều kiện luật định, đặc biệt là phải đảm bảo không làm ảnh hưởng đến trật tự công cộng, an ninh quốc gia, quyền con người và các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Tóm lại, khái niệm “áp dụng pháp luật nước ngoài” cần được hiểu trong mối quan hệ tương tác giữa chủ quyền quốc gia và nhu cầu điều chỉnh các quan hệ pháp lý xuyên biên giới. Đó là một cơ chế pháp lý linh hoạt, thể hiện sự hội nhập pháp lý quốc tế nhưng đồng thời cũng bảo đảm sự bảo vệ chủ quyền pháp lý của quốc gia.

2. Các trường hợp áp dụng pháp luật nước ngoài

Việc áp dụng pháp luật nước ngoài không diễn ra một cách tùy tiện mà luôn dựa trên hai cơ sở pháp lý chính: các quy định của pháp luật quốc gia (cụ thể là quy phạm xung đột) và thỏa thuận hợp pháp của các bên.

2.1. Theo quy định của pháp luật quốc gia

Các quy phạm xung đột pháp luật đóng vai trò là “cửa ngõ” dẫn đến hệ thống pháp luật nước ngoài. Ví dụ, Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015 quy định rõ phạm vi áp dụng pháp luật nước  trong các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài, như quyền sở hữu (Điều 671), hợp đồng dân sự (Điều 683), thừa kế (Điều 680), hôn nhân và gia đình (Điều 681). Những quy phạm này không trực tiếp điều chỉnh nội dung của quan hệ pháp luật mà chỉ dẫn luật của quốc gia nào cần được áp dụng.

Ví dụ, theo Điều 678 BLDS, quyền sở hữu tài sản được điều chỉnh bởi pháp luật của quốc gia nơi có tài sản. Nếu người Việt Nam sở hữu tài sản ở Nhật Bản, thì pháp luật Nhật sẽ điều chỉnh quan hệ sở hữu này.

2.2. Theo thỏa thuận của các bên

Trong nhiều trường hợp, pháp luật cho phép các bên liên quan được quyền thỏa thuận chọn luật áp dụng. Điều này đặc biệt phổ biến trong các hợp đồng thương mại quốc tế. Việc lựa chọn pháp luật nước ngoài theo thỏa thuận giúp các bên chủ động hơn, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo tính linh hoạt trong giao kết.

Tuy nhiên, quyền tự do này không tuyệt đối. Việc chọn luật chỉ có hiệu lực nếu không trái với điều cấm của pháp luật, không xâm phạm đến trật tự công của quốc gia có thẩm quyền giải quyết. Ví dụ, nếu hai doanh nghiệp thỏa thuận chọn luật nước ngoài để lẩn tránh nghĩa vụ thuế hoặc trốn tránh quy định bảo vệ người tiêu dùng, thì thỏa thuận này sẽ vô hiệu và không được công nhận.

3. Nguyên tắc chung

Áp dụng pháp luật nước ngoài không chỉ là vấn đề kỹ thuật pháp lý, mà còn gắn liền với các nguyên tắc cơ bản của hệ thống pháp luật trong nước và thông lệ quốc tế. Một số nguyên tắc quan trọng được đặt ra gồm:

Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn hệ thống pháp luật quốc gia

Dù có sự hiện diện của pháp luật nước ngoài trong vụ việc, hệ thống tư pháp quốc gia vẫn có quyền kiểm soát và giới hạn phạm vi áp dụng. Việc cho phép áp dụng luật nước ngoài không đồng nghĩa với việc “nhường quyền tài phán” cho nước khác, mà là cách thức để giải quyết tranh chấp phù hợp với bản chất quốc tế của quan hệ pháp lý.

Do đó, pháp luật nước ngoài chỉ được áp dụng trong khuôn khổ pháp luật quốc gia cho phép. Quốc gia có thể giới hạn hoặc từ chối áp dụng nếu thấy rằng việc đó gây tổn hại đến chủ quyền hoặc trái với lợi ích chung.

Nguyên tắc không trái với trật tự công

Đây là nguyên tắc giới hạn then chốt trong việc áp dụng pháp luật nước ngoài. Trật tự công (ordre public) là khái niệm dùng để chỉ những nguyên tắc pháp lý nền tảng, những chuẩn mực đạo đức xã hội, chính sách công được quốc gia bảo vệ tuyệt đối. Nếu nội dung của pháp luật nước ngoài trái với trật tự công của quốc gia áp dụng, thì cơ quan có thẩm quyền có quyền từ chối áp dụng một phần hoặc toàn bộ nội dung đó.

Ví dụ, nếu một hợp đồng hôn nhân quy định việc mua bán con cái hoặc thỏa thuận lách luật để kết hôn giả, dù hợp pháp theo luật nước ngoài, cũng sẽ bị từ chối công nhận và áp dụng tại Việt Nam vì vi phạm đạo đức và pháp luật trong nước.

Điểm a Khoản 1 Điều 670 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ:

“1. Pháp luật nước ngoài được dẫn chiếu đến không được áp dụng trong trường hợp sau đây:

Hậu quả của việc áp dụng pháp luật nước ngoài trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.”

Nguyên tắc bảo đảm bình đẳng, không phân biệt đối xử

Mọi cá nhân, tổ chức có liên quan đến quan hệ pháp luật có yếu tố nước ngoài đều phải được bảo đảm quyền và nghĩa vụ một cách bình đẳng, không bị phân biệt do quốc tịch, nơi cư trú hoặc yếu tố văn hóa – pháp lý. Việc áp dụng pháp luật nước ngoài không được trở thành công cụ để một bên gây thiệt hại cho bên còn lại.

Nguyên tắc này giúp bảo vệ niềm tin vào hệ thống tư pháp và góp phần bảo đảm các cam kết quốc tế của quốc gia như trong WTO, CPTPP hay các hiệp định đầu tư song phương.

Nguyên tắc thiện chí và tôn trọng ý chí của các bên

Khi các bên có thỏa thuận chọn luật áp dụng, nguyên tắc tôn trọng ý chí các bên cần được đề cao. Cơ quan tài phán không nên tùy tiện phủ nhận sự lựa chọn này nếu không có căn cứ rõ ràng cho rằng thỏa thuận vi phạm pháp luật hoặc trái với trật tự công. Đồng thời, các bên cũng phải thực hiện nghĩa vụ hợp tác để cung cấp thông tin cần thiết nhằm chứng minh tính hợp pháp và nội dung của pháp luật được chọn.

4. Những thách thức khi áp dụng pháp luật nước ngoài

Khó khăn trong việc xác định và chứng minh nội dung pháp luật nước ngoài

Việc xác minh nội dung pháp luật nước ngoài là một bước khó khăn và tiềm ẩn rủi ro. Pháp luật nước ngoài có thể không công bố rộng rãi, không có bản dịch chính thức, hoặc có hệ thống pháp lý rất khác biệt khiến cơ quan trong nước không thể dễ dàng tiếp cận. Nếu không có sự hỗ trợ chuyên môn từ chuyên gia hoặc cơ quan đại diện ngoại giao, tòa án có thể từ chối áp dụng pháp luật nước ngoài vì “không chứng minh được”.

Rào cản ngôn ngữ và thuật ngữ pháp lý

Ngôn ngữ pháp luật là ngôn ngữ chuyên biệt, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh pháp lý, văn hóa và tư duy pháp lý của hệ thống đó. Việc dịch thuật không chính xác dễ gây hiểu sai nội dung và dẫn đến áp dụng sai luật.

Sự khác biệt về hệ thống pháp luật

Các hệ thống pháp luật trên thế giới rất đa dạng, từ civil law đến common law, luật tôn giáo, tập quán pháp, v.v. Việc áp dụng một quy định nước ngoài trong môi trường pháp lý nội địa đòi hỏi sự chuyển hóa khéo léo, tránh áp đặt cơ học, đồng thời tôn trọng nguyên tắc pháp lý nền tảng.

Xung đột với trật tự công

Trật tự công là một khái niệm linh hoạt, không được định nghĩa rõ ràng trong luật. Điều này dẫn đến sự tùy nghi đáng kể trong đánh giá của tòa án. Sự thiếu minh bạch này có thể gây khó khăn cho các bên dự đoán trước kết quả tranh chấp và làm giảm tính ổn định pháp lý trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Gọi ngay
Gọi ngay