Trong quá trình đô thị hóa và xây dựng ngày càng phát triển, các rủi ro do nhà cửa, công trình xây dựng gây ra như: sập đổ, rơi vật liệu, ảnh hưởng đến nhà liền kề… ngày càng phổ biến. Những sự cố này không chỉ gây thiệt hại về tài sản, sức khỏe, tính mạng mà còn làm phát sinh các tranh chấp pháp lý liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Nhằm bảo vệ quyền lợi của người bị thiệt hại và nâng cao trách nhiệm của cá nhân, tổ chức trong việc quản lý, sử dụng, thi công công trình, Bộ luật Dân sự năm 2015 đã quy định cụ thể về nghĩa vụ bồi thường thiệt hại trong các trường hợp này. Bài viết sẽ phân tích các quy định pháp luật, điều kiện phát sinh trách nhiệm và các trường hợp được miễn trách nhiệm để làm rõ hơn chế định pháp lý quan trọng này.
Căn cứ pháp lý:
1. Khái quát chung về bồi thường thiệt hại do nhà cửa công trình xây dựng khác gây ra
Bồi thường thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng khác gây ra là một trong những nội dung quan trọng của chế định trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Tại Điều 605 quy định: “Chủ sở hữu, người chiếm hữu, người được giao quản lý, sử dụng nhà cửa, công trình xây dựng khác phải bồi thường thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng khác đó gây thiệt hại cho người khác.”. Điều này thể hiện rõ nguyên tắc chịu trách nhiệm dân sự khách quan, tức là chủ thể sở hữu hoặc quản lý công trình có thể phải bồi thường ngay cả khi không có lỗi trực tiếp trong việc gây ra thiệt hại.
Khái niệm “thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng khác gây ra” có thể được hiểu là những tổn thất về tài sản, sức khỏe, tính mạng hoặc lợi ích hợp pháp khác của cá nhân, tổ chức mà nguyên nhân xuất phát từ việc nhà cửa hoặc công trình xây dựng bị hư hỏng, sập đổ, rơi vỡ hoặc phát sinh từ các hành vi thi công, xây dựng, bảo trì, sử dụng công trình không đúng quy định. Các tình huống thường gặp trong thực tế bao gồm: nhà đang thi công rơi gạch xuống gây thương tích, tường nhà liền kề bị nứt do đào móng, mái tôn bị gió thổi bay gây hư hại tài sản bên ngoài, hoặc thậm chí sập công trình gây chết người.
2. Điều kiện phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng khác gây ra là một dạng trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng mang tính chất khách quan, nghĩa là không phụ thuộc vào yếu tố lỗi của người gây ra thiệt hại. Tuy nhiên, để phát sinh trách nhiệm bồi thường theo quy định tại Điều 605 Bộ luật Dân sự 2015, cần hội tụ đủ các điều kiện pháp lý nhất định. Cụ thể bao gồm:
2.1. Có thiệt hại thực tế xảy ra
Thiệt hại là yếu tố đầu tiên và bắt buộc phải chứng minh. Nếu không có thiệt hại thực tế xảy ra thì không phát sinh trách nhiệm bồi thường. Thiệt hại trong trường hợp này có thể là:
-
Thiệt hại về tài sản: Ví dụ như xe máy bị tường sập đè lên, đồ đạc bị hư hỏng do nước từ công trình liền kề tràn sang…
-
Thiệt hại về sức khỏe, tính mạng: Nạn nhân bị thương tích hoặc tử vong do vật liệu từ công trình rơi xuống, hoặc do sập nhà…
-
Thiệt hại về thu nhập và chi phí hợp lý khác: Thu nhập bị mất do phải nghỉ điều trị, chi phí sửa chữa tài sản, thuê chỗ ở tạm thời, chi phí y tế…
Các thiệt hại này cần được người yêu cầu bồi thường chứng minh bằng tài liệu, hình ảnh, hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
2.2. Có hành vi gây thiệt hại từ nhà cửa, công trình xây dựng
Yếu tố quan trọng thứ hai là hành vi hoặc sự kiện phát sinh từ nhà cửa hoặc công trình xây dựng, bao gồm nhưng không giới hạn:
-
Nhà, công trình xây dựng bị sập đổ, hư hỏng, phần kết cấu không an toàn.
-
Vật liệu xây dựng, thiết bị từ công trình rơi xuống gây thiệt hại.
-
Hoạt động thi công, cải tạo, sửa chữa gây ảnh hưởng đến công trình liền kề hoặc người xung quanh.
-
Công trình xây dựng không phép, xây sai thiết kế, không tuân thủ quy chuẩn an toàn kỹ thuật, vi phạm pháp luật về xây dựng.
Điều đặc biệt là quy định hiện hành không yêu cầu phải có lỗi từ phía người gây thiệt hại, chỉ cần có thiệt hại và hành vi gây ra thiệt hại từ công trình là đủ để phát sinh trách nhiệm bồi thường.
2.3. Có mối quan hệ nhân quả giữa công trình và thiệt hại
Thiệt hại phải có quan hệ trực tiếp với hành vi, hiện tượng phát sinh từ nhà cửa hoặc công trình xây dựng. Ví dụ, nếu một mảng tường công trình đang xây rơi trúng người đi đường gây thương tích thì rõ ràng có mối quan hệ nhân quả trực tiếp. Tuy nhiên, nếu thiệt hại xảy ra do một nguyên nhân khác (ví dụ người bị thương do va vào cột bê tông đã được cảnh báo, hoặc tự ý đi vào khu vực cấm) thì trách nhiệm có thể được loại trừ hoặc giảm nhẹ.
Việc xác định mối quan hệ nhân quả thường được xem xét trên cơ sở các yếu tố khách quan, lời khai nhân chứng, biên bản hiện trường, kết luận giám định và các tài liệu chứng cứ khác.
2.4. Xác định đúng chủ thể chịu trách nhiệm bồi thường
Theo Điều 605 Bộ luật Dân sự 2015, chủ thể có nghĩa vụ bồi thường là:
-
Chủ sở hữu nhà, công trình xây dựng.
-
Người được giao quản lý, sử dụng nhà, công trình, nếu không phải là chủ sở hữu, nhưng có trách nhiệm quản lý, duy tu, bảo trì công trình đó.
-
Nhà thầu thi công, thiết kế, giám sát, nếu thiệt hại xảy ra do lỗi kỹ thuật, thiết kế, thi công sai quy chuẩn hoặc không đảm bảo an toàn.
Việc xác định đúng ai là người có trách nhiệm bồi thường là rất quan trọng, đặc biệt trong các vụ việc liên quan đến công trình có nhiều bên tham gia như chủ đầu tư, nhà thầu, đơn vị thiết kế, giám sát, đơn vị thi công…
Ví dụ: Một công trình đang thi công bị sập giàn giáo gây chết người. Qua điều tra xác định nguyên nhân là do nhà thầu thi công lắp đặt giàn giáo sai quy chuẩn kỹ thuật. Trong trường hợp này, trách nhiệm chính thuộc về nhà thầu, chứ không phải chủ đầu tư, nếu chủ đầu tư đã giao thầu đúng quy định và không có lỗi trong giám sát.
3. Miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Mặc dù pháp luật quy định trách nhiệm bồi thường thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng gây ra là trách nhiệm dân sự mang tính khách quan, tức là không phụ thuộc vào lỗi của người sở hữu hay quản lý công trình, nhưng không vì vậy mà trách nhiệm này mang tính tuyệt đối. Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng ghi nhận một số trường hợp miễn trách nhiệm bồi thường, nhằm bảo đảm sự công bằng, hợp lý trong áp dụng pháp luật. Cụ thể, các trường hợp được miễn trách nhiệm thường rơi vào các tình huống sau:
3.1. Thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng
Bất khả kháng là một tình huống xảy ra khách quan, không thể lường trước và không thể khắc phục được, mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết. Theo Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015, đây là cơ sở quan trọng để miễn trách nhiệm bồi thường trong nhiều quan hệ dân sự, trong đó có trường hợp thiệt hại do công trình xây dựng.
Ví dụ: Một trận động đất gây sập nhà làm thiệt hại đến nhà hàng xóm hoặc người đi đường. Trong trường hợp này, nếu chủ sở hữu đã tuân thủ đầy đủ các quy chuẩn xây dựng, không có sai sót trong bảo trì, thì có thể được miễn trách nhiệm bồi thường vì thiệt hại phát sinh hoàn toàn do sự kiện bất khả kháng – tức là nguyên nhân ngoài ý chí con người.
Tuy nhiên, nếu công trình đã xuống cấp nghiêm trọng, không được gia cố kịp thời, mà vẫn để tồn tại gây nguy hiểm thì không thể viện dẫn sự kiện bất khả kháng để tránh trách nhiệm.
3.2. Thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại
Đây là trường hợp người bị thiệt hại đã cố ý hoặc vô ý thực hiện hành vi nguy hiểm, vi phạm cảnh báo, dẫn đến thiệt hại xảy ra. Khi đó, chủ sở hữu hoặc người quản lý công trình có thể được miễn trách nhiệm.
Ví dụ: Một người đi bộ cố tình trèo rào vào khu vực công trường đã có biển cảnh báo “Nguy hiểm – Cấm vào” và bị gạch rơi trúng gây thương tích. Trong tình huống này, chủ công trình đã có biện pháp cảnh báo phù hợp, người bị thiệt hại tự đặt mình vào tình thế rủi ro, nên chủ công trình có thể không phải bồi thường.
Tuy nhiên, nếu cảnh báo không đầy đủ, không rõ ràng hoặc không đúng nơi dễ thấy, thì chủ công trình vẫn có thể bị quy trách nhiệm.
3.3. Người bị thiệt hại đồng ý chấp nhận rủi ro
Trong một số trường hợp, người bị thiệt hại đã biết rõ nguy cơ có thể xảy ra nhưng vẫn tự nguyện chấp nhận, thì người gây thiệt hại có thể được miễn hoặc giảm trách nhiệm.
Ví dụ: Một người đồng ý vào khu vực thi công để khảo sát công trình, dù được cảnh báo là đang tháo dỡ kết cấu bê tông có nguy cơ rơi. Nếu người đó bị thương do sự cố, và không có lỗi từ phía chủ sở hữu hay nhà thầu, thì chủ thể có thể không phải bồi thường hoặc chỉ phải bồi thường một phần thiệt hại.
Tình huống này cần được đánh giá cẩn trọng trên cơ sở: mức độ nhận thức, tính tự nguyện và khả năng phòng ngừa rủi ro của người bị thiệt hại.
3.4. Thiệt hại do bên thứ ba gây ra
Nếu thiệt hại không phải do bản thân nhà cửa hay công trình gây ra, mà do hành vi cố ý phá hoại, xâm phạm bất hợp pháp của bên thứ ba, thì chủ sở hữu hoặc người quản lý công trình không phải chịu trách nhiệm, trừ khi có lỗi trong quản lý, giám sát.
Ví dụ: Một người leo lên mái nhà người khác để lắp thiết bị viễn thông trái phép, làm gãy xà mái khiến mảnh vỡ rơi trúng người đi đường. Nếu chủ nhà không biết và không có trách nhiệm trong hành vi này, thì người gây ra hậu quả mới là người phải chịu trách nhiệm bồi thường.
Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.
CÔNG TY LUẬT TNHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: 0931548999; 02367300899

