Thời điểm chịu rủi ro của hợp đồng mua bán tài sản

thoi-diem-chiu-rui-ro-cua-hop-dong-mua-ban-tai-san

Hợp đồng mua bán tài sản là một loại giao dịch phổ biến trong đời sống dân sự và thương mại. Bên cạnh các nội dung như giá cả, thời hạn thanh toán, phương thức giao hàng thì thời điểm chuyển rủi ro là yếu tố quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ. Trong thực tế, nếu tài sản bị mất mát, hư hỏng do sự kiện bất khả kháng hoặc lỗi của bên thứ ba, việc xác định ai là người chịu thiệt hại phụ thuộc vào thời điểm rủi ro được chuyển giao giữa các bên. Nhằm bảo đảm quyền lợi và hạn chế tranh chấp, Bộ luật Dân sự 2015 đã có những quy định về thời điểm chịu rủi ro. Bài viết này sẽ phân tích cơ sở pháp lý, các trường hợp đặc biệt cũng như một số ví dụ thực tiễn để làm rõ ý nghĩa của việc xác định đúng thời điểm chuyển rủi ro trong hợp đồng mua bán tài sản.

Căn cứ pháp lý:

1. Khái quát về rủi ro trong hợp đồng mua bán tài sản

Trong quan hệ hợp đồng mua bán tài sản, yếu tố “rủi ro” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm của các bên đối với tài sản trong quá trình thực hiện hợp đồng. Theo cách hiểu phổ biến trong pháp luật dân sự, rủi ro là những tổn thất, mất mát, hư hỏng xảy ra đối với tài sản mà nguyên nhân không xuất phát từ lỗi của bên mua hoặc bên bán, hay nói cách khác là do các sự kiện khách quan như thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn bất ngờ hoặc hành vi của bên thứ ba.

Việc phát sinh rủi ro trong giao dịch là điều không thể loại trừ hoàn toàn, đặc biệt đối với các hợp đồng mua bán tài sản có giá trị lớn, tài sản cần vận chuyển qua nhiều chặng hoặc tài sản là hàng hóa dễ hư hỏng. Vì vậy, pháp luật đặt ra quy định về thời điểm chuyển rủi ro để làm căn cứ xác định bên nào phải gánh chịu hậu quả nếu tài sản gặp sự cố sau khi hợp đồng đã được xác lập nhưng chưa hoàn tất nghĩa vụ chuyển giao.

Chẳng hạn, trong trường hợp bên bán đã giao hàng cho đơn vị vận chuyển, hàng hóa bị hư hỏng do tai nạn giao thông trên đường vận chuyển, câu hỏi đặt ra là bên mua hay bên bán sẽ chịu trách nhiệm cho thiệt hại này? Câu trả lời phụ thuộc vào việc xác định thời điểm rủi ro được chuyển từ bên bán sang bên mua, điều mà pháp luật đã có những quy định cụ thể nhưng đồng thời cũng cho phép các bên trong hợp đồng tự thỏa thuận.

Việc xác định chính xác thời điểm chuyển rủi ro có ý nghĩa đặc biệt quan trọng bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Nghĩa vụ thanh toán của bên mua: Nếu tài sản đã thuộc trách nhiệm rủi ro của bên mua thì dù tài sản bị hư hỏng, mất mát, họ vẫn phải thanh toán.
  • Quyền yêu cầu bồi thường: Bên chịu rủi ro có quyền yêu cầu bên thứ ba (nếu có lỗi) bồi thường thiệt hại.
  • Trách nhiệm bảo hiểm: Xác định bên nào có quyền và nghĩa vụ yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm chi trả nếu có hợp đồng bảo hiểm liên quan.

Từ đó có thể thấy, “rủi ro” không chỉ là một hiện tượng pháp lý mang tính kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng mua bán tài sản. Việc hiểu và áp dụng đúng quy định pháp luật về vấn đề này là điều kiện cần thiết để hạn chế tranh chấp và đảm bảo sự công bằng trong giao dịch dân sự.

2. Nguyên tắc chung theo quy định pháp luật

Theo quy định tại Điều 452 BLDS 2015, nguyên tắc chung là:

“Trường hợp không có thỏa thuận khác, rủi ro đối với tài sản mua bán được chuyển từ người bán sang người mua kể từ thời điểm giao tài sản.”

Từ đó, có thể hiểu rằng, trong hợp đồng mua bán, thời điểm giao tài sản chính là mốc chuyển giao rủi ro mặc định theo quy định pháp luật, trừ khi các bên có thỏa thuận khác hoặc pháp luật chuyên ngành có quy định riêng.

3. Các trường hợp đặc biệt ảnh hưởng đến thời điểm chịu rủi ro

Mặc dù pháp luật đã quy định khá rõ ràng về thời điểm chuyển rủi ro trong hợp đồng mua bán tài sản, song trên thực tế, có nhiều tình huống đặc biệt phát sinh khiến việc xác định bên chịu rủi ro trở nên phức tạp. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà các bên cần lưu ý khi giao kết và thực hiện hợp đồng.

3.1. Trường hợp có thỏa thuận khác về thời điểm chuyển rủi ro

Pháp luật dân sự khẳng định nguyên tắc: các bên có quyền tự do thỏa thuận về thời điểm chuyển rủi ro. Đây là yếu tố quan trọng giúp điều chỉnh linh hoạt quyền và nghĩa vụ của các bên phù hợp với bản chất giao dịch.

Ví dụ, hợp đồng có thể quy định rằng: “Bên mua chịu rủi ro đối với hàng hóa kể từ thời điểm ký kết hợp đồng” Trong trường hợp này, nếu hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình lưu kho trước khi giao cho bên mua, thì trách nhiệm sẽ thuộc về bên mua – do rủi ro đã được chuyển theo thỏa thuận.

Tuy nhiên, nếu không có thỏa thuận rõ ràng, việc áp dụng mặc định theo quy định của Bộ luật Dân sự sẽ được ưu tiên.

3.2. Giao hàng chậm, giao hàng trước hạn hoặc sai địa điểm

Việc giao hàng không đúng thời hạn hoặc không đúng địa điểm cũng ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định thời điểm chịu rủi ro:

  • Giao hàng chậm: Nếu bên bán giao hàng sau thời điểm đã cam kết trong hợp đồng, và trong thời gian chờ giao hàng xảy ra sự kiện bất khả kháng làm hư hỏng tài sản, thì bên bán vẫn phải chịu rủi ro do lỗi giao hàng không đúng hạn.

  • Giao hàng trước hạn: Trường hợp bên bán giao hàng trước thời hạn nhưng bên mua vẫn chấp nhận, rủi ro thường chuyển từ thời điểm bên mua đồng ý nhận hàng.

  • Giao hàng sai địa điểm: Nếu bên bán giao hàng sai địa điểm được ghi trong hợp đồng mà xảy ra mất mát, hư hỏng, thì rủi ro vẫn thuộc về bên bán cho đến khi hàng hóa được giao đúng nơi quy định.

3.3. Tài sản được vận chuyển qua bên thứ ba

Trường hợp phổ biến nhất là tài sản được giao thông qua đơn vị vận chuyển, và việc này dẫn đến nhiều tình huống phân chia rủi ro khác nhau:

  • Bên bán tự thuê vận chuyển đến nơi của bên mua: Rủi ro chỉ chuyển cho bên mua khi tài sản được giao thành công tại địa điểm thỏa thuận.

  • Bên mua chỉ định đơn vị vận chuyển và yêu cầu bên bán giao hàng cho đơn vị đó: Trong tình huống này, rủi ro chuyển sang bên mua ngay từ khi tài sản được giao cho đơn vị vận chuyển, dù chưa đến tay bên mua.

Sự khác biệt này đặt ra yêu cầu các bên cần xác định rõ ai là người lựa chọn và thuê đơn vị vận chuyển trong hợp đồng, tránh mập mờ dễ phát sinh tranh chấp khi có sự cố.

3.4. Tài sản giao chậm trễ do lỗi của bên mua

Trong một số trường hợp, dù bên bán đã sẵn sàng giao tài sản đúng hạn nhưng bên mua không đến nhận hoặc trì hoãn việc tiếp nhận tài sản. Lúc này, nếu tài sản bị hư hỏng, rủi ro sẽ chuyển sang bên mua từ thời điểm đáng lẽ họ phải nhận hàng, theo nguyên tắc người không thực hiện nghĩa vụ tiếp nhận tài sản đúng hạn thì phải chịu hậu quả.

Ví dụ: hợp đồng quy định ngày 01/5 là thời điểm giao máy móc, nhưng bên mua không đến nhận cho đến ngày 10/5. Trong khoảng thời gian đó, nếu xảy ra thiên tai làm hỏng máy móc, thì bên mua phải chịu rủi ro, trừ khi có thỏa thuận hoặc điều kiện khác.

3.5. Tài sản bị mất mát, hư hỏng một phần

Có những trường hợp tài sản chỉ bị hư hỏng một phần hoặc chỉ mất mát một phần trong tổng số tài sản giao dịch. Khi đó, cần xác định phần tài sản nào đã được chuyển rủi ro và phần nào chưa.

Ví dụ: một lô hàng gồm 1.000 sản phẩm được vận chuyển làm 2 đợt, mỗi đợt 500 sản phẩm. Nếu đợt đầu đã được giao và đợt thứ hai bị mất trong khi đang vận chuyển, thì chỉ phần hàng chưa giao mới thuộc trách nhiệm của bên bán (nếu rủi ro chưa được chuyển). Đây là cách chia tách trách nhiệm công bằng, hợp lý.

3.6. Trường hợp tài sản được đặt tại địa điểm trung gian hoặc giao gián tiếp

Một số hợp đồng quy định việc giao tài sản gián tiếp, ví dụ đặt hàng tại kho bên bán, kho trung gian hoặc tại cảng. Nếu bên mua đã được thông báo và có khả năng tiếp cận, kiểm soát tài sản, thì thời điểm thông báo đó có thể được coi là thời điểm chuyển rủi ro, ngay cả khi bên mua chưa thực tế tiếp nhận.

Tình huống này thường áp dụng trong các giao dịch quốc tế hoặc hợp đồng cung ứng dài hạn, đòi hỏi xác định chính xác các mốc chuyển giao trách nhiệm trong hợp đồng hoặc chứng từ kèm theo (bill of lading, vận đơn, phiếu giao nhận…).

Như vậy, có thể thấy việc xác định thời điểm chịu rủi ro không chỉ phụ thuộc vào quy định pháp luật, mà còn bị chi phối bởi các yếu tố thực tế, hành vi của các bên và điều khoản hợp đồng. Việc không lường trước hoặc ghi nhận đầy đủ các tình huống đặc biệt có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng, gây thiệt hại về tài chính, tranh chấp hợp đồng và kéo dài thời gian giải quyết.

Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.

CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: 0931548999; 02367300899

Gọi ngay
Gọi ngay