HIV/AIDS vẫn là căn bệnh nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của con người. Chính vì vậy, hành vi cố ý truyền HIV cho người khác bị coi là đặc biệt nghiêm trọng, xâm phạm trực tiếp quyền được bảo vệ sức khỏe và tính mạng của công dân. Nhằm ngăn chặn, răn đe và xử lý nghiêm minh, Bộ luật Hình sự đã quy định cụ thể tội danh này. Bài viết dưới đây sẽ phân tích quy định pháp luật và mức hình phạt áp dụng đối với tội cố ý truyền HIV cho người khác.
Căn cứ pháp lý:
Luật sửa đổi bổ sung Bộ luật Hình sự năm 2025
1. Cố ý truyền HIV cho người khác là gì?
“Cố ý truyền HIV cho người khác” là hành vi mà một cá nhân dù không nhất thiết bị nhiễm HIV dùng một nguồn lây nhiễm HIV bên ngoài (máu, dịch, bơm kim tiêm, túi máu…) để cố tình đưa virus HIV vào cơ thể người khác.
Nói cách khác, đây là hành vi có ý chí chủ động, có chủ đích, nhằm lây truyền HIV, bất chấp biết rõ bản chất nguy hiểm của virus và hệ quả đối với nạn nhân.
Do vậy, “cố ý truyền HIV” được phân biệt rõ với các hành vi vô ý hoặc thiếu biết vì yếu tố chủ quan (ý muốn, cố ý) là cốt lõi của tội danh này.
2. Khái quát về Tội cố ý truyền HIV cho người khác
Tội cố ý truyền HIV cho người khác là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng được quy định tại Điều 149 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“Điều 149. Tội cố ý truyền HIV cho người khác
1. Người nào cố ý truyền HIV cho người khác, nếu không thuộc trường hợp quy định tại Điều 148 của Bộ luật này, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Có tổ chức;
b) Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân;
c) Đối với người dưới 18 tuổi;
d) Đối với từ 02 người đến 05 người;
đ) Lợi dụng nghề nghiệp;
e) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân từ 11% đến 45%.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
a) Đối với phụ nữ mà biết là có thai;
b) Đối với 06 người trở lên;
c) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân 46% trở lên;
d) Làm nạn nhân tự sát.
4. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”
3. Cấu thành tội phạm
Để truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, cần đánh giá đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm gồm mặt khách quan, khách thể, chủ quan và chủ thể.
3.1 Mặt khách quan
– Hành vi: là việc cố ý đưa HIV – từ nguồn bên ngoài (ví dụ dùng máu, dịch, kim tiêm, túi máu, dụng cụ y tế, v.v.) vào cơ thể người khác.
– Hành vi có thể thực hiện dưới nhiều hình thức: truyền máu, dùng chung kim tiêm đã nhiễm HIV, dùng dịch/bịch máu bị nhiễm HIV, hoặc các thủ đoạn khác nhằm lây truyền HIV.
– Đặc điểm: Với tội này, việc tội phạm “hoàn thành” không phụ thuộc vào việc nạn nhân có thực sự bị nhiễm HIV hay không. Hành vi đưa virus vào cơ thể người khác đã đủ cấu thành.
3.2 Mặt khách thể
– Khách thể được bảo vệ là sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm, danh dự của con người cũng như quyền lợi cộng đồng được bảo vệ trước nguy cơ lây lan dịch bệnh HIV/AIDS.
– Hành vi này xâm phạm đến quyền được bảo vệ về sức khỏe và tính mạng của người khác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự công cộng và sức khỏe cộng đồng.
3.3 Mặt chủ quan
– Lỗi: phải là cố ý, cụ thể là cố ý trực tiếp. Nghĩa là người thực hiện nhận thức rõ hành vi sẽ dẫn đến việc truyền HIV và mong muốn kết quả đó xảy ra.
– Mục đích: nhằm trực tiếp truyền HIV cho nạn nhân. Động cơ có thể là trả thù, gây hại, hoặc các mục đích xấu khác.
– Động cơ không phải là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội – nghĩa là dù có động cơ gì, nếu có cố ý và thực hiện hành vi truyền HIV là có thể bị truy cứu.
3.4 Mặt chủ thể
– Chủ thể: bất kỳ cá nhân nào từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự.
– Đặc thù của tội này: không yêu cầu người phạm tội phải bị nhiễm HIV. Một người lành mạnh hoàn toàn cũng có thể phạm tội nếu cố ý đưa virus HIV từ nguồn bên ngoài sang nạn nhân.
4. Mức hình phạt đối với tội cố ý truyền HIV cho người khác
– Khung 1: Người nào cố ý truyền HIV cho người khác, nếu không thuộc trường hợp quy định tại Điều 148 của Bộ luật này, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
– Khung 2: Phạm tội có tổ chức; Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân; Đối với người dưới 18 tuổi; Đối với từ 02 đến 05 người; Lợi dụng nghề nghiệp; Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân từ 11% – 45% thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
– Khung 3: Phạm tội đối với phụ nữ mà biết là có thai; Đối với 06 người trở lên; Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân 46% trở lên; Làm nạn nhân tự sát thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
– Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 – 05 năm.
Việc phân loại mức hình phạt theo tính chất và hậu quả giúp pháp luật răn đe và phòng ngừa chung, đồng thời đảm bảo quyền lợi hợp pháp của nạn nhân.
5. Phân biệt với tội lây truyền HIV cho người khác
Tội cố ý truyền HIV cho người khác (Điều 149) và tội lây truyền HIV cho người khác (Điều 148) đều có điểm chung là hành vi xâm phạm trực tiếp đến quyền được bảo vệ sức khỏe, quyền được sống an toàn của con người. Tuy nhiên, hai tội danh này khác nhau ở nhiều yếu tố quan trọng:
– Về hành vi khách quan:
+ Điều 148 quy định về hành vi “biết mình bị nhiễm HIV mà lây truyền cho người khác”, trong đó có ngoại lệ nếu nạn nhân đã biết tình trạng nhiễm HIV và tự nguyện quan hệ tình dục. Như vậy, phạm vi điều chỉnh rộng hơn, bao gồm cả trường hợp người phạm tội không trực tiếp có ý định gây hại nhưng vẫn thực hiện hành vi làm lây truyền;
+ Điều 149 chỉ áp dụng cho trường hợp người phạm tội cố ý truyền HIV, nghĩa là họ phải nhận thức rõ hành vi và mong muốn hoặc bỏ mặc hậu quả lây nhiễm xảy ra. Đây là điểm thể hiện mức độ lỗi nặng hơn, mang tính chủ động và ác ý.
– Về khung hình phạt:
+ Điều 148 có khung hình phạt nhẹ hơn, từ 01 năm đến 07 năm tù, tùy thuộc số lượng nạn nhân và đối tượng bị hại (khoản 1 và khoản 2 Điều 148);
+ Điều 149 có khung hình phạt nghiêm khắc hơn, từ 03 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân (khoản 1, khoản 2, khoản 3 Điều 149), phản ánh tính chất đặc biệt nguy hiểm khi người phạm tội cố tình sử dụng HIV như một “công cụ tấn công” trực tiếp.
– Về hậu quả pháp lý:
+ Điều 148 hướng đến xử lý cả những hành vi mang tính bất cẩn nhưng vẫn dẫn đến việc lây truyền;
+ Điều 149 chỉ tập trung vào những hành vi mang tính chủ động, cố tình, có mức độ đe dọa cao cho sức khỏe cộng đồng.
Như vậy, tiêu chí phân biệt quan trọng: nếu người phạm tội hành động trong tình huống có sự đồng thuận hoặc thiếu ý chí chủ động, áp dụng Điều 148; nếu hành vi mang tính cố ý, áp dụng Điều 149.
6. Người nhiễm HIV làm lây bệnh cho người khác nhưng không gây nguy hiểm cho xã hội bị xử lý ra sao?
Theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015, người biết mình nhiễm HIV mà cố ý lây truyền cho người khác có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Ngược lại, hành vi vô ý làm lây truyền HIV thì không bị xử lý hình sự, nhưng vẫn có thể bị xử phạt hành chính hoặc bồi thường dân sự tùy theo mức độ thiệt hại.
– Trường hợp cố ý lây truyền HIV
Như đã phân tích ở trên, Điều 148 Bộ luật Hình sự 2015 quy định:
-
Khung hình phạt cơ bản: phạt tù từ 01 năm đến 03 năm đối với người biết rõ mình nhiễm HIV nhưng vẫn cố ý thực hiện hành vi làm lây bệnh cho người khác và không thuộc trường hợp gây nguy hiểm cho xã hội theo Điều 149.
-
Khung hình phạt tăng nặng: phạt tù từ 03 năm đến 07 năm nếu hành vi rơi vào một trong các tình tiết tăng nặng quy định tại khoản 2 Điều 148.
Ngoài ra, pháp luật cũng ghi nhận rằng: nếu người bị lây biết rõ tình trạng nhiễm HIV của đối phương và tự nguyện quan hệ tình dục, thì hành vi này không cấu thành tội phạm. Lý do là không có yếu tố lừa dối, cưỡng ép hay mục đích gây hại, mà xuất phát từ sự tự quyết của chính nạn nhân.
– Trường hợp vô ý làm lây truyền HIV
Pháp luật hiện hành không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi vô ý làm lây truyền HIV. Tuy nhiên, người gây ra hậu quả vẫn có thể bị xử lý theo các hình thức sau:
-
Xử phạt hành chính: nếu có hành vi vi phạm quy định về phòng, chống bệnh truyền nhiễm.
-
Bồi thường dân sự: bao gồm chi phí điều trị, khoản thu nhập bị mất, tổn thất tinh thần và các thiệt hại khác theo quy định của pháp luật dân sự.
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến Tội cố ý truyền HIV cho người khác. Luật Dương Gia hi vọng bài viết này đã giúp ích cũng như giải đáp những thắc mắc mà bạn đang gặp phải. Nếu trong trường bạn cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ Luật Dương Gia theo số hotline 19006568 để được hỗ trợ.
CÔNG TY LUẬT TNHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: 0931548999; 02367300899

