Không đăng ký kết hôn có phải làm thủ tục ly hôn hay không?

khong-dang-ky-ket-hon-co-phai-lam-thu-tuc-ly-hon-hay-khong-2

Trong cuộc sống hiện đại, có không ít các cặp đôi lựa chọn chung sống với nhau như vợ chồng mà không tiến hành thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này đặt ra một câu hỏi pháp lý quan trọng khi mối quan hệ của họ tan vỡ: “Không đăng ký kết hôn có phải làm thủ tục ly hôn hay không?” Đây là vấn đề mà nhiều người quan tâm và thường gây ra những hiểu lầm, rắc rối về mặt pháp lý. Bài viết này, Luật Dương Gia sẽ làm rõ quy định của pháp luật Việt Nam về vấn đề này, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

Căn cứ pháp lý:

1. Hôn nhân hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam

Để hiểu rõ việc không đăng ký kết hôn có cần ly hôn hay không, trước hết chúng ta cần nắm vững khái niệm về hôn nhân hợp pháp theo pháp luật Việt Nam.

1.1. Điều kiện hôn nhân hợp pháp

Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:

  • Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
  • Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định.
  • Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
  • Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn quy định tại Điều 5 của Luật này.

1.2. Các trường hợp cấm kết hôn (Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014)

Pháp luật nghiêm cấm các hành vi sau:

  • Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo.
  • Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn.
  • Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ.
  • Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
  • Yêu sách của cải trong kết hôn.
  • Thực hiện hành vi bạo lực gia đình.
  • Lợi dụng việc kết hôn để mua bán người, bóc lột sức lao động, xâm phạm tình dục hoặc có hành vi khác nhằm mục đích trục lợi.

1.3. Đăng ký kết hôn là bắt buộc

Khoản 1 Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ: “Việc kết hôn phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Luật này và pháp luật về hộ tịch. Hôn nhân được xác lập theo quy định của Luật này là hôn nhân hợp pháp.

Như vậy, có thể khẳng định rằng, để được pháp luật công nhận là vợ chồng hợp pháp, các cặp đôi bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên. Nếu không có giấy đăng ký kết hôn, quan hệ của họ không được pháp luật công nhận là quan hệ hôn nhân.

2. Hậu quả pháp lý của việc không đăng ký kết hôn

Việc không đăng ký kết hôn sẽ dẫn đến nhiều hệ quả pháp lý quan trọng, đặc biệt khi mối quan hệ chung sống chấm dứt.

2.1. Không được công nhận là vợ chồng hợp pháp

Đây là hệ quả cốt lõi nhất. Khi không có giấy đăng ký kết hôn, mối quan hệ giữa nam và nữ chung sống với nhau sẽ không được pháp luật công nhận là quan hệ hôn nhân. Điều này đồng nghĩa với việc các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng sẽ không được áp dụng.

2.2. Không phát sinh quyền và nghĩa vụ vợ chồng

Vì không được công nhận là vợ chồng hợp pháp, nên các quyền và nghĩa vụ mà pháp luật quy định cho vợ chồng (như nghĩa vụ chung thủy, nghĩa vụ yêu thương, giúp đỡ nhau, nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng, quyền đại diện cho nhau,…) sẽ không phát sinh.

2.3. Vấn đề về con cái

Con cái sinh ra trong thời kỳ chung sống mà không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật bảo vệ quyền lợi theo quy định về quan hệ cha mẹ và con cái. Cha mẹ không đăng ký kết hôn vẫn có quyền và nghĩa vụ đối với con cái như cha mẹ hợp pháp, bao gồm quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng, giáo dục, chăm sóc, quyền yêu cầu cấp dưỡng khi ly hôn (mặc dù không phải ly hôn mà là chấm dứt chung sống). Việc xác định cha, mẹ cho con vẫn được thực hiện theo quy định của pháp luật.

2.4. Vấn đề về tài sản khi chia tay

Đây là một trong những vấn đề phức tạp nhất khi các cặp đôi không đăng ký kết hôn mà chia tay.

– Không áp dụng chế độ tài sản chung của vợ chồng: Pháp luật về hôn nhân và gia đình quy định tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng, quyền và nghĩa vụ về tài sản khi ly hôn. Tuy nhiên, đối với các cặp đôi không đăng ký kết hôn, các quy định này không được áp dụng.

– Giải quyết tranh chấp tài sản theo Bộ luật Dân sự: Khi chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn và phát sinh tranh chấp về tài sản khi chấm dứt quan hệ, việc giải quyết sẽ dựa trên Bộ luật Dân sự về sở hữu chung, tài sản riêng, hoặc thỏa thuận về tài sản của hai bên (nếu có).

  • Tài sản riêng của ai thì người đó được sở hữu.
  • Đối với tài sản do cả hai cùng đóng góp, tạo lập: Sẽ được xem là tài sản sở hữu chung theo phần. Tòa án sẽ căn cứ vào công sức đóng góp của mỗi bên (bao gồm cả đóng góp bằng tiền, bằng công sức lao động, chăm sóc gia đình, v.v.) để chia tài sản một cách hợp lý. Việc chứng minh công sức đóng góp có thể rất phức tạp và khó khăn.
  • Có thể có hợp đồng riêng: Nếu hai bên đã có thỏa thuận hoặc hợp đồng rõ ràng về tài sản trong thời kỳ chung sống, Tòa án sẽ căn cứ vào đó để giải quyết. Tuy nhiên, đa số các trường hợp chung sống không đăng ký kết hôn thường không có các thỏa thuận rõ ràng này.

3. Không đăng ký kết hôn có phải làm thủ tục ly hôn hay không?

Với những phân tích trên, câu trả lời là KHÔNG.

Bởi vì:

  • Thủ tục ly hôn là thủ tục chấm dứt quan hệ hôn nhân hợp pháp đã được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Khi hai người không đăng ký kết hôn, pháp luật không công nhận họ là vợ chồng hợp pháp, nên không có quan hệ hôn nhân để ly hôn.

Do đó, khi các cặp đôi này không còn muốn chung sống với nhau, họ không cần phải làm thủ tục ly hôn tại Tòa án hay bất kỳ cơ quan nào. Họ chỉ đơn thuần là chấm dứt quan hệ chung sống của mình.

4. Giải quyết các vấn đề phát sinh khi chấm dứt chung sống mà không đăng ký kết hôn

Mặc dù không cần làm thủ tục ly hôn, nhưng các cặp đôi này vẫn có thể phát sinh các tranh chấp cần được giải quyết, đặc biệt là về con cái và tài sản.

4.1. Đối với quan hệ con cái

Pháp luật bảo vệ quyền lợi của con cái dù cha mẹ có đăng ký kết hôn hay không. Do đó, khi chấm dứt chung sống:

  • Quyền nuôi con: Cha mẹ có thể tự thỏa thuận về việc ai sẽ trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ thăm nom con.
  • Nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con: Bên không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con. Mức cấp dưỡng có thể do cha mẹ thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án quyết định.
  • Tranh chấp về con cái: Nếu cha mẹ không tự thỏa thuận được về quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc các vấn đề liên quan đến con cái, họ có quyền khởi kiện ra Tòa án nhân dân để yêu cầu Tòa án giải quyết. Tòa án sẽ căn cứ vào lợi ích tốt nhất của con cái để đưa ra phán quyết phù hợp.

4.2. Đối với quan hệ tài sản

Như đã phân tích ở trên, tài sản chung trong thời kỳ chung sống mà không đăng ký kết hôn sẽ được giải quyết theo quy định của Bộ luật Dân sự về sở hữu chung.

  • Tự thỏa thuận: Các bên nên ưu tiên tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản. Việc này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh phát sinh mâu thuẫn không đáng có.
  • Yêu cầu Tòa án giải quyết: Nếu không thể tự thỏa thuận được, một trong hai bên có quyền khởi kiện ra Tòa án nhân dân yêu cầu giải quyết tranh chấp tài sản. Tòa án sẽ xem xét công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung để đưa ra phán quyết phân chia hợp lý. Việc chứng minh công sức đóng góp là yếu tố then chốt và thường rất phức tạp, đòi hỏi các bên phải có đầy đủ chứng cứ (biên lai, hóa đơn, giấy tờ chuyển khoản, lời khai nhân chứng, v.v.).

5. Trường hợp ngoại lệ: Chung sống như vợ chồng trước ngày 03/01/1987

Mặc dù quy định hiện hành bắt buộc phải đăng ký kết hôn để được công nhận là vợ chồng, nhưng pháp luật Việt Nam vẫn có quy định đặc biệt đối với các trường hợp chung sống như vợ chồng trước một thời điểm nhất định.

Theo Nghị quyết số 35/2000/QH10 ngày 09/6/2000 của Quốc hội về việc thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, và được tiếp tục kế thừa trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, có quy định:

  • “Nam và nữ chung sống với nhau như vợ chồng trước ngày 03 tháng 01 năm 1987 mà không đăng ký kết hôn thì được khuyến khích đăng ký kết hôn; trong trường hợp có yêu cầu ly hôn thì Tòa án thụ lý giải quyết theo quy định về ly hôn của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 (nay là Luật Hôn nhân và Gia đình 2014) về quan hệ vợ chồng.”

Điều này có nghĩa là:

  • Nếu hai người chung sống như vợ chồng từ ngày 03/01/1987 trở về trước (tức là trước khi Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986 có hiệu lực) mà không đăng ký kết hôn, thì quan hệ của họ vẫn được pháp luật công nhận là hôn nhân hợp pháp (hôn nhân thực tế).
  • Khi mối quan hệ này tan vỡ, họ CÓ PHẢI làm thủ tục ly hôn tại Tòa án như các cặp vợ chồng có đăng ký kết hôn khác.

Lưu ý quan trọng: Đây là trường hợp rất đặc biệt và chỉ áp dụng cho các mối quan hệ được xác lập từ rất lâu. Đối với các cặp đôi chung sống sau ngày 03/01/1987 mà không đăng ký kết hôn, thì hoàn toàn không được công nhận là vợ chồng và do đó không cần làm thủ tục ly hôn.

Tóm lại, pháp luật Việt Nam quy định rất rõ ràng: hôn nhân chỉ hợp pháp khi được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Do đó, nếu bạn và đối tác không đăng ký kết hôn, mối quan hệ của hai bạn không được pháp luật công nhận là hôn nhân. Khi không muốn chung sống nữa, các bạn không cần phải làm thủ tục ly hôn.

Tuy nhiên, việc chấm dứt chung sống mà không đăng ký kết hôn vẫn có thể dẫn đến các tranh chấp phức tạp về con cái và tài sản. Trong những trường hợp này, các bên có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật về gia đình (đối với con cái) và pháp luật dân sự (đối với tài sản), chứ không phải theo thủ tục ly hôn.

Việc đăng ký kết hôn không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là sự xác nhận pháp lý cho tình yêu và cam kết của hai người, đồng thời là cơ sở để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên và con cái trong suốt quá trình chung sống và cả khi mối quan hệ không may tan vỡ.

Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về “Không đăng ký kết hôn có phải làm thủ tục ly hôn hay không?”. Trong trường hợp còn đang thắc mắc hoặc cần sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ ngay với Luật Dương Gia để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.

CÔNG TY LUẬT TNHHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: 0931548999; 02367300899

Gọi ngay
Gọi ngay