Căn cứ xác định pháp luật áp dụng đối với người không quốc tịch, người có nhiều quốc tịch

can-cu-xac-dinh-phap-luat-ap-dung-doi-voi-nguoi-khong-quoc-tich-nguoi-co-nhieu-quoc-tich

Trong các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài, việc xác định pháp luật áp dụng là bước quan trọng để giải quyết tranh chấp. Đối với người không quốc tịch và người có nhiều quốc tịch – những chủ thể đặc biệt – việc lựa chọn hệ thống pháp luật điều chỉnh lại càng phức tạp. Pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Dân sự năm 2015, đã có những quy định cụ thể cho hai trường hợp này, dựa trên nguyên tắc gắn bó thực tế với quốc gia. Bài viết sẽ phân tích các căn cứ xác định pháp luật áp dụng đối với hai nhóm chủ thể nêu trên, từ đó làm rõ cách tiếp cận phù hợp trong thực tiễn.

Căn cứ pháp lý:

1. Khái quát về người không quốc tịch và người có nhiều quốc tịch

1.1. Người không quốc tịch

Người không quốc tịch là người không được coi là công dân của bất kỳ quốc gia nào theo pháp luật của quốc gia đó. Khái niệm này được định nghĩa rõ tại Công ước năm 1954 của Liên Hợp Quốc về quy chế người không quốc tịch, trong đó nêu rõ: “Người không quốc tịch là người mà không một quốc gia nào coi là công dân của mình theo pháp luật của quốc gia đó.” Đây là một nhóm đối tượng đặc thù, thường rơi vào tình trạng dễ bị tổn thương về mặt pháp lý do không được một hệ thống pháp luật quốc gia cụ thể bảo vệ đầy đủ.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng không quốc tịch có thể rất đa dạng. Có thể do xung đột pháp luật giữa các quốc gia liên quan đến điều kiện công nhận quốc tịch. Ngoài ra, người không quốc tịch cũng có thể là những người bị tước quốc tịch, hoặc từ bỏ quốc tịch mà không xin nhập quốc tịch khác; hoặc sinh ra trong hoàn cảnh không quốc gia nào cấp quốc tịch cho họ, như trường hợp người dân ở các vùng lãnh thổ chưa được công nhận hoặc đang tranh chấp chủ quyền.

Tình trạng không quốc tịch ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm, quyền cư trú, và đặc biệt là quyền được pháp luật bảo vệ trong các giao dịch dân sự – thương mại, hôn nhân gia đình hay thừa kế. Do đó, việc xác định đúng pháp luật áp dụng cho người không quốc tịch trong các quan hệ dân sự quốc tế là vô cùng quan trọng.

1.2. Người có nhiều quốc tịch

Trái ngược với người không quốc tịch, người có nhiều quốc tịch là người đồng thời có quốc tịch của hai hoặc nhiều quốc gia. Việc một người có nhiều quốc tịch không phải là hiện tượng hiếm gặp trong bối cảnh ngày nay, nhất là khi các quốc gia có chính sách mở trong việc cấp quốc tịch, hoặc trong các trường hợp đặc biệt như sinh ra từ cha mẹ có quốc tịch khác nhau, kết hôn với người nước ngoài, hoặc được nhận nuôi bởi cha mẹ có quốc tịch khác.

Tại Việt Nam, Luật Quốc tịch năm 2008 và các văn bản sửa đổi, bổ sung đã có quy định về việc công dân Việt Nam không được mang hai quốc tịch, trừ trường hợp đặc biệt do Chủ tịch nước cho phép khi nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải từ bỏ quốc tịch gốc. Điều này cho thấy, pháp luật Việt Nam theo nguyên tắc hạn chế song tịch, nhưng vẫn có ngoại lệ mang tính nhân đạo hoặc vì lợi ích quốc gia.

Tình trạng có nhiều quốc tịch tạo ra nhiều vấn đề pháp lý phức tạp, nhất là khi các quốc gia mà người đó mang quốc tịch đều có pháp luật điều chỉnh các quan hệ liên quan. Xung đột pháp luật trong việc lựa chọn luật áp dụng là khó tránh khỏi, đòi hỏi phải có những nguyên tắc xác định rõ ràng, dựa trên yếu tố nơi cư trú, nơi có mối liên hệ chặt chẽ nhất, hoặc quốc tịch chi phối thực tế.

2. Căn cứ xác định pháp luật áp dụng đối với người không quốc tịch

Việc xác định pháp luật áp dụng là bước quan trọng để làm rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Đối với người không quốc tịch – một chủ thể đặc biệt trong pháp luật quốc tế tư – việc xác định pháp luật áp dụng lại càng trở nên phức tạp do không có quốc gia nào công nhận họ là công dân. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam cũng như thông lệ pháp lý quốc tế đã có những quy định nhất định để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền con người trong các giao dịch dân sự quốc tế.

2.1. Nguyên tắc áp dụng pháp luật theo nơi cư trú thường xuyên

Căn cứ theo khoản 1 Điều 672 Bộ luật Dân sự năm 2015, pháp luật áp dụng với người không quốc tịch tại Việt Nam như sau:

“Trường hợp pháp luật được dẫn chiếu đến là pháp luật của nước mà cá nhân có quốc tịch nhưng cá nhân đó là người không quốc tịch thì pháp luật áp dụng là pháp luật của nước nơi người đó cư trú vào thời điểm phát sinh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài. Nếu người đó có nhiều nơi cư trú hoặc không xác định được nơi cư trú vào thời điểm phát sinh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài thì pháp luật áp dụng là pháp luật của nước nơi người đó có mối liên hệ gắn bó nhất.”

Quy định này cũng phù hợp với nguyên tắc phổ biến trong pháp luật quốc tế tư: khi không thể xác định quốc tịch – yếu tố quốc tịch không tồn tại – thì thay vào đó, yếu tố cư trú thường xuyên sẽ là căn cứ để xác định hệ thống pháp luật được áp dụng. Đây là giải pháp hợp lý vì nơi cư trú thường xuyên được coi là quốc gia mà cá nhân có sự gắn bó thực tế, có sinh sống, lao động, học tập hoặc có các quan hệ xã hội bền vững.

Trong đó, cư trú thường xuyên không đơn thuần là nơi cá nhân đang ở tạm thời, mà phải là nơi người đó sinh sống một cách ổn định, liên tục và có ý định lâu dài. Việc chứng minh nơi cư trú thường xuyên có thể dựa vào các yếu tố như:

  • Có giấy tờ cư trú hợp pháp (ví dụ: giấy phép tạm trú, thẻ cư trú dài hạn);
  • Có nơi ở cố định, sinh sống ổn định trong nhiều năm;
  • Có công việc, học tập, hoặc các mối quan hệ kinh tế, xã hội tại địa phương đó;
  • Đóng thuế, có hồ sơ hộ tịch, hoặc các dấu hiệu khác cho thấy sự gắn bó lâu dài với quốc gia đó.

Nguyên tắc xác định pháp luật theo nơi cư trú thường xuyên không chỉ phù hợp với pháp luật Việt Nam mà còn tương thích với các công ước quốc tế, như Công ước La Hay về Luật áp dụng đối với nghĩa vụ nuôi dưỡng (2007), hoặc thực tiễn xét xử tại nhiều quốc gia theo thông lệ tư pháp quốc tế.

2.2. Những trường hợp đặc biệt và khó khăn trong xác định nơi cư trú thường xuyên

Mặc dù nguyên tắc trên là rõ ràng, nhưng trên thực tế có nhiều tình huống khiến việc xác định nơi cư trú thường xuyên gặp khó khăn. Đặc biệt là:

  • Người vô gia cư hoặc sống lưu động, không ổn định tại một quốc gia cụ thể;
  • Người tị nạn, di cư bất hợp pháp, không có giấy tờ cư trú rõ ràng;
  • Trẻ em không quốc tịch sinh ra tại khu vực biên giới hoặc vùng lãnh thổ đang tranh chấp.

Trong những trường hợp này, có thể không xác định được nơi cư trú thường xuyên theo nghĩa pháp lý thông thường. Khi đó, pháp luật Việt Nam (và cả quốc tế) cho phép tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền vận dụng nguyên tắc “luật có mối liên hệ chặt chẽ nhất” để xác định pháp luật áp dụng. Tức là, lựa chọn hệ thống pháp luật có sự gắn bó thực tế và hợp lý nhất với hoàn cảnh của cá nhân đó – có thể dựa trên các yếu tố như thời gian sinh sống dài nhất, quan hệ gia đình, ngôn ngữ sử dụng, hoặc nơi phát sinh tranh chấp.

Ngoài ra, nếu người không quốc tịch đang cư trú tại Việt Nam mà không có nơi cư trú thường xuyên rõ ràng, pháp luật Việt Nam sẽ được ưu tiên áp dụng để đảm bảo nguyên tắc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân cũng như ổn định trật tự pháp lý.

3. Căn cứ xác định pháp luật áp dụng đối với người có nhiều quốc tịch

Việc một cá nhân đồng thời mang nhiều quốc tịch cũng đặt ra nhiều vấn đề pháp lý, đặc biệt trong việc xác định hệ thống pháp luật điều chỉnh các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài. Vấn đề này đã được pháp luật Việt Nam quy định rõ tại Bộ luật Dân sự năm 2015, đồng thời cũng phù hợp với các nguyên tắc chung trong pháp luật quốc tế tư.

3.1. Nguyên tắc áp dụng pháp luật theo quốc tịch gắn bó nhất

Căn cứ theo khoản 2 Điều 672 Bộ luật Dân sự năm 2015 như sau:

“Trường hợp pháp luật được dẫn chiếu đến là pháp luật của nước mà cá nhân có quốc tịch nhưng cá nhân đó là người có nhiều quốc tịch thì pháp luật áp dụng là pháp luật của nước nơi người đó có quốc tịch và cư trú vào thời điểm phát sinh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài. Nếu người đó có nhiều nơi cư trú hoặc không xác định được nơi cư trú hoặc nơi cư trú và nơi có quốc tịch khác nhau vào thời điểm phát sinh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài thì pháp luật áp dụng là pháp luật của nước mà người đó có quốc tịch và có mối liên hệ gắn bó nhất.”

Theo quy định trên, pháp luật áp dụng sẽ được xác định theo yếu tố gắn bó thực tế và chặt chẽ nhất. Cụ thể, có hai tình huống được đặt ra:

  • Nếu người có nhiều quốc tịch thường trú tại một trong các quốc gia mà họ có quốc tịch, thì pháp luật của quốc gia đó sẽ được áp dụng.
  • Nếu người đó không thường trú tại bất kỳ quốc gia nào trong số các quốc gia mà họ có quốc tịch, hoặc có nơi cư trú không rõ ràng, thì cần xem xét quốc tịch có mối liên hệ gắn bó nhất để lựa chọn pháp luật áp dụng.

Việc xác định quốc tịch “có mối liên hệ gắn bó nhất” là một bước quan trọng, mang tính định tính, đòi hỏi cơ quan có thẩm quyền phải đánh giá toàn diện dựa trên các yếu tố thực tế như:

  • Thời gian cư trú: người đó đã sinh sống ở quốc gia nào lâu hơn.
  • Quan hệ gia đình: nơi sinh sống của cha mẹ, vợ/chồng, con cái.
  • Ngôn ngữ, văn hóa: cá nhân thường xuyên sử dụng ngôn ngữ nào, có tập quán sinh hoạt gắn với văn hóa quốc gia nào.
  • Nơi làm việc, học tập hoặc đóng thuế: những yếu tố thể hiện sự gắn bó với xã hội và hệ thống pháp lý cụ thể.
  • Hành vi thể hiện ý chí lựa chọn quốc tịch chi phối: chẳng hạn như sử dụng hộ chiếu nào khi thực hiện giao dịch, đăng ký kết hôn, khai sinh hoặc khởi kiện tại tòa án quốc gia nào.

3.2. Giải quyết xung đột pháp luật trong trường hợp đa quốc tịch

Trong thực tiễn, các quốc gia có thể cùng tuyên bố chủ quyền pháp lý đối với một cá nhân thông qua quốc tịch, dẫn đến xung đột pháp luật. Trường hợp này thường phát sinh khi các bên liên quan đều viện dẫn hệ thống pháp luật của quốc tịch mình để giải quyết vụ việc. Để giải quyết, cần áp dụng một số nguyên tắc như:

  • Nguyên tắc hiệu lực thực tế: áp dụng pháp luật của quốc tịch mà cá nhân có mối quan hệ thực tế và sâu sắc nhất.
  • Nguyên tắc không công nhận song tịch: nếu quốc gia không công nhận song tịch, họ có thể từ chối áp dụng pháp luật nước ngoài bất chấp người đó mang quốc tịch thứ hai.
  • Thẩm quyền tòa án: tòa án nơi đang giải quyết vụ việc sẽ có quyền lựa chọn luật áp dụng phù hợp với nguyên tắc công bằng và trật tự công cộng.

Tại Việt Nam, nếu một người có quốc tịch Việt Nam và quốc tịch nước ngoài đồng thời cư trú ở Việt Nam, thì pháp luật Việt Nam được ưu tiên áp dụng trong các tranh chấp dân sự, thể hiện nguyên tắc bảo vệ chủ quyền pháp luật quốc gia và công dân Việt Nam.

Trong xu hướng quốc tế, đặc biệt tại các nước theo hệ thống dân luật như Pháp, Đức, hoặc theo các công ước của Liên Hợp Quốc, nguyên tắc “quốc tịch có hiệu lực thực tế” đang được ủng hộ để đảm bảo công bằng, hợp lý và tránh việc lạm dụng song tịch nhằm né tránh nghĩa vụ pháp lý hoặc trục lợi.

 Nếu quý khách đang gặp khó khăn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ giải pháp tối ưu nhất, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình!

CÔNG TY LUẬT TNHH DƯƠNG GIA - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hòa Xuân, thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: 0931548999; 02367300899

Gọi ngay
Gọi ngay